3PL là gì? "Vũ khí bí mật" giúp doanh nghiệp xử lý nghìn đơn mỗi ngày
2025-10-30
1. 3PLs là gì?
3PL là viết tắt của Third-Party Logistics, được hiểu là Logistics bên thứ ba. Đây là thuật ngữ chuyên ngành chỉ các doanh nghiệp chuyên cung cấp dịch vụ logistics thuê ngoài, giúp các doanh nghiệp khác quản lý và vận hành toàn bộ hoặc một phần chuỗi cung ứng của họ, từ lưu kho, đóng gói, quản lý đơn hàng cho đến vận tải và giao nhận.
Trong chuỗi cung ứng, vai trò của các bên được phân định rõ ràng như sau:
- Bên thứ nhất (1st Party): Là doanh nghiệp, nhà bán hàng, người sở hữu sản phẩm và có nhu cầu vận chuyển.
- Bên thứ hai (2nd Party): Là khách hàng cuối cùng của doanh nghiệp (người nhận hàng).
- Bên thứ ba (3rd Party): Là công ty cung cấp dịch vụ logistics thuê ngoài, đứng giữa để đảm bảo hàng hóa từ doanh nghiệp đến tay khách hàng một cách suôn sẻ và chuyên nghiệp.

2. So sánh 3PLs với các mô hình khác
| Tiêu chí | 1PL (First-Party Logistics) | 2PL (Second-Party Logistics) | 3PL (Third-Party Logistics) | 4PL (Fourth-Party Logistics) | 
| Cách thức vận hành | Doanh nghiệp tự quản lý toàn bộ hoạt động logistics nội bộ, từ kho bãi, vận chuyển đến giao hàng | Doanh nghiệp thuê ngoài dịch vụ vận chuyển đơn lẻ, không bao gồm quản lý kho hoặc fulfillment | Doanh nghiệp thuê ngoài toàn bộ hoặc phần lớn hoạt động logistics cho đối tác chuyên nghiệp | Đối tác quản lý và điều phối toàn bộ chuỗi cung ứng, bao gồm cả việc thuê và quản lý các nhà cung cấp 3PL khác | 
| Khả năng kiểm soát | Kiểm soát tuyệt đối mọi khâu trong quy trình logistics | Kiểm soát cao, chỉ thuê ngoài phần vận chuyển | Kiểm soát trung bình, phụ thuộc vào đối tác 3PL nhưng vẫn giám sát được qua hệ thống | Kiểm soát thấp, giao quyền điều hành cho đối tác 4PL | 
| Chi phí đầu tư | Rất cao: cần đầu tư kho bãi, phương tiện, nhân sự, công nghệ và hệ thống quản lý | Trung bình: chỉ trả phí vận chuyển, vẫn cần đầu tư kho bãi và nhân sự xử lý đơn | Thấp đến trung bình: chỉ trả phí dịch vụ theo nhu cầu sử dụng thực tế | Cao: phí tư vấn và quản lý chuỗi cung ứng toàn diện | 
| Tính linh hoạt | Thấp: khó mở rộng hoặc thu hẹp quy mô nhanh chóng do ràng buộc tài sản cố định | Trung bình: linh hoạt về vận chuyển nhưng hạn chế bởi năng lực kho bãi nội bộ | Cao: dễ dàng điều chỉnh quy mô theo mùa vụ hoặc nhu cầu kinh doanh | Rất cao: đối tác 4PL tối ưu toàn bộ chuỗi cung ứng và điều chỉnh linh hoạt | 
| Đối tượng phù hợp | Doanh nghiệp nhỏ, tự quản lý chuỗi cung ứng | Doanh nghiệp vừa và nhỏ, có kho riêng nhưng cần hỗ trợ vận chuyển | Doanh nghiệp vừa, startup, shop TMĐT muốn tối ưu chi phí và tập trung vào cốt lõi kinh doanh | Tập đoàn lớn, doanh nghiệp đa quốc gia cần giải pháp tối ưu chuỗi cung ứng phức tạp | 
3. Lợi ích khi hợp tác với một công ty 3PL
3.1. Tiết kiệm chi phí đáng kể
Chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống logistics nội bộ như kho bãi, phương tiện vận tải và nhân sự luôn rất cao, đặc biệt với doanh nghiệp vừa và nhỏ. Khi lựa chọn 3PL, doanh nghiệp chỉ cần chi trả theo khối lượng đơn hàng và dịch vụ sử dụng thực tế, nhờ đó chi phí được tối ưu, giảm gánh nặng tài chính và dòng tiền vận hành trở nên linh hoạt hơn.
3.2. Giải phóng thời gian và nguồn lực
Việc tự vận hành logistics khiến nhiều doanh nghiệp mất nhiều thời gian cho các công đoạn phụ trợ như đóng gói, quản lý kho hay theo dõi giao nhận. Với sự hỗ trợ từ 3PL, những công việc này được đảm nhận bởi đội ngũ chuyên nghiệp, giúp doanh nghiệp không phải phân tán nguồn lực. Nhờ vậy, ban lãnh đạo và nhân sự có thể tập trung vào các hoạt động cốt lõi mang lại doanh thu như phát triển sản phẩm, marketing và chăm sóc khách hàng.
3.3. Tăng tốc độ và sự chuyên nghiệp
Các công ty 3PL thường sở hữu công nghệ và quy trình vận hành tối ưu, giúp đơn hàng được xử lý nhanh hơn, giao hàng đúng hẹn và giảm thiểu sai sót trong suốt hành trình. Với dịch vụ chuyên nghiệp này, doanh nghiệp không chỉ nâng cao hiệu quả logistics mà còn cải thiện trải nghiệm khách hàng, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường.
3.4. Dễ dàng mở rộng quy mô
Khi quy mô kinh doanh tăng trưởng hoặc đơn hàng tăng đột biến, việc tự mở rộng kho bãi và tuyển thêm nhân sự sẽ tiêu tốn rất nhiều nguồn lực. Các công ty 3PL có khả năng mở rộng dịch vụ linh hoạt theo nhu cầu từng giai đoạn, cho phép doanh nghiệp dễ dàng mở rộng thị trường, đáp ứng nhanh các cơ hội kinh doanh mà không bị giới hạn bởi hạ tầng logistics sẵn có.

4. Các loại dịch vụ doanh nghiệp 3PL phổ biến hiện nay
4.1. Dịch vụ vận chuyển
Đây là dịch vụ cốt lõi nhất, tập trung vào việc di chuyển hàng hóa vật lý từ điểm A đến điểm B. Dịch vụ này bao gồm việc sử dụng các phương thức khác nhau như đường bộ, đường biển, đường hàng không để chuyên chở hàng hóa.
Ví dụ: Khi một doanh nghiệp cần đưa một lô hàng lớn từ nhà máy đến kho của nhà phân phối, họ sẽ sử dụng dịch vụ vận chuyển. Nghĩa là họ đang thuê một bên chịu trách nhiệm toàn bộ việc điều phối xe tải và quản lý lịch trình để đưa lô hàng đó đến nơi an toàn.
4.2. Dịch vụ kho bãi
Dịch vụ này tập trung vào các nghiệp vụ liên quan đến kho bãi và hoàn tất đơn hàng (fulfillment). Các hoạt động chính trong dịch vụ này bao gồm lưu trữ sản phẩm, quản lý tồn kho, và khi có đơn hàng, sẽ thực hiện việc lấy hàng, đóng gói và chuẩn bị để giao đi.
Ví dụ: Một shop bán hàng online sử dụng dịch vụ kho bãi sẽ không cần kho riêng. Thay vào đó, toàn bộ quy trình từ lúc nhận đơn hàng trên website đến lúc gói hàng sẵn sàng được giao sẽ do bên thứ ba đảm nhiệm.
4.3. Dịch vụ giao nhận
Đây là dịch vụ trung gian đứng ra tổ chức và quản lý quá trình vận chuyển, đặc biệt là cho các tuyến quốc tế. Khác với dịch vụ vận chuyển trực tiếp, dịch vụ này không thực hiện việc chuyên chở mà là sắp xếp và kết nối các nhà vận tải khác nhau.
Ví dụ: Khi cần vận chuyển một container hàng hóa từ Hà Nội vào TP. Hồ Chí Minh, dịch vụ giao nhận sẽ lo toàn bộ các thủ tục phức tạp như đặt chỗ, làm giấy tờ và sắp xếp phương tiện vận chuyển ở cả hai đầu.
4.4. Dịch vụ tài chính
Đây là một nhánh chuyên sâu, tập trung vào việc quản lý và kiểm toán các chi phí liên quan đến logistics. Dịch vụ này bao gồm việc kiểm tra tính chính xác của các hóa đơn vận tải, xử lý thanh toán cho nhiều nhà cung cấp và cung cấp các báo cáo chi phí chi tiết.
Ví dụ: Một tập đoàn lớn có thể sử dụng dịch vụ tài chính logistics để hệ thống tự động hóa việc kiểm tra và thanh toán hàng nghìn hóa đơn vận chuyển mỗi tháng, thay vì phải xử lý thủ công.
4.5. Dịch vụ công nghệ
Đây là dịch vụ cung cấp các nền tảng phần mềm và giải pháp số hóa để quản lý chuỗi cung ứng. Dịch vụ này không trực tiếp vận chuyển hay lưu kho, mà cung cấp "bộ não" công nghệ để kết nối và quản lý mọi hoạt động.
Ví dụ: Doanh nghiệp có thể sử dụng một nền tảng công nghệ 3PL để theo dõi toàn bộ hành trình đơn hàng theo thời gian thực, quản lý tồn kho chính xác trên nhiều kho khác nhau và nhận các phân tích dự báo về nhu cầu.

5. GHTK – Giải pháp logistics toàn diện cho doanh nghiệp
GHTK Business định vị mình không chỉ là đơn vị vận chuyển thông thường mà là đối tác cung cấp giải pháp logistics toàn diện cho chuỗi cung ứng hàng hóa được thiết kế riêng cho thị trường Việt Nam. Với sự hiểu biết sâu sắc về đặc thù địa lý và nhu cầu logistics nội địa, GHTK tối ưu hóa mô hình vận hành đường bộ kết hợp linh hoạt với vận tải hàng không, đáp ứng hiệu quả mọi yêu cầu về tốc độ và quy mô.
1 - Tư vấn & thiết kế giải pháp logistics theo ngành hàng
GHTK bắt đầu từ việc phân tích chuyên sâu mô hình vận hành và đặc thù ngành hàng của từng doanh nghiệp. Đội ngũ chuyên gia logistics sẽ đánh giá nhu cầu, hành vi người tiêu dùng và khả năng mở rộng để thiết kế một hệ thống vận hành phù hợp, tối ưu chi phí và đảm bảo trải nghiệm thương hiệu đồng nhất trên mọi điểm chạm khách hàng.
2 - Giải pháp kho bãi thông minh:
- GHTK sở hữu mạng lưới kho bãi thông minh rộng khắp, với tổng diện tích lên đến hơn 300.000m² trên toàn quốc, linh hoạt đáp ứng mọi quy mô và nhu cầu lưu trữ.
- Các kho được trang bị công nghệ giám sát tiên tiến như camera AI và vận hành bằng hệ thống WMS quản lý luồng hàng hóa theo thời gian thực, rút ngắn thời gian xử lý và nâng cao tính minh bạch, giảm thiểu rủi ro tồn kho.
3 - Giải pháp vận tải đa phương thức: Kết hợp linh hoạt đường bộ - đường hàng không - đường sắt trung chuyển tuyến để đáp ứng nhu cầu vận hành đa dạng và tốc độ cao của doanh nghiệp. Toàn bộ mạng lưới vận tải được điều phối bởi hệ thống AI tối ưu tuyến, phân tích dữ liệu theo thời gian thực nhằm lựa chọn phương thức và lộ trình giao hàng hiệu quả nhất - cân bằng giữa tốc độ, chi phí và đặc thù vận hành của từng doanh nghiệp.
4 - Hạ tầng công nghệ lõi tự chủ: GHTK không phụ thuộc hệ thống công nghệ bên ngoài mà phát triển in-house toàn bộ hạ tầng số:
- Hệ thống công cụ vận hành chuyên biệt (OMS – Hệ thống quản lý đơn hàng, TMS – Hệ thống quản lý vận chuyển và WMS – Hệ thống quản lý kho bãi) do chính đội ngũ GHTK xây dựng, dễ tích hợp, cá nhân hóa cao.
- Tối ưu thuật toán tuyến đường theo địa hình thực tế.
- Tự động phân tích dữ liệu vận hành – dự đoán tắc nghẽn, điều phối lại thời gian thực.
- Tích hợp dễ dàng với hệ thống ERP, CRM, hoặc POS của doanh nghiệp - đặc điểm không thể thiếu của một giải pháp logistics toàn diện cho chuỗi cung ứng.
5 - Định hướng hạ tầng nội địa:
- Độ phủ sóng 100% tại các xã, phường trên toàn quốc, đảm bảo khả năng tiếp cận người tiêu dùng cuối cùng ở mọi khu vực.
- Phát triển hệ thống trung tâm điều phối (hub) theo cụm khu vực, giúp tối ưu hóa quy trình và đảm bảo tốc độ xử lý hàng hóa trong ngày.
- Thực hiện kết hợp linh hoạt vận tải đường bộ và đường hàng không, đặc biệt chú trọng vào các trục giao thương chính Bắc - Nam và các tuyến đảo, đáp ứng nhu cầu giao hàng nhanh liên vùng.
6 - Hệ thống vận hành song song và kết nối sâu với đối tác: Thay vì áp dụng một hệ thống vận hành chung, GHTK tập trung "may đo" giải pháp công nghệ cho phép tùy biến linh hoạt các kịch bản vận hành phức tạp theo yêu cầu riêng:
- Quy trình lấy/giao hàng: Tùy chỉnh theo ca, theo lô, theo khung giờ hẹn, hoặc các yêu cầu đặc biệt tại kho của doanh nghiệp.
- Phân loại & Phân tuyến: Tối ưu hóa việc phân loại (theo SKU, tính chất hàng hóa) và thiết kế tuyến đường vận chuyển riêng biệt, phù hợp với đặc điểm luồng hàng.
- Nghiệp vụ tài chính & Hậu cần ngược: Xử lý các quy trình trả hàng (VD: kiểm tra hàng trả tại chỗ), đối soát công nợ và thu hộ (COD) theo luồng tài chính được thiết kế riêng cho doanh nghiệp.

Trong bối cảnh chi phí logistics ngày càng trở thành gánh nặng, mô hình 3PLs chính là giải pháp chiến lược giúp doanh nghiệp tối ưu nguồn lực, tăng tốc vận hành và mở rộng quy mô bền vững. Với hệ sinh thái logistics toàn diện, GHTK đã và đang trở thành đối tác tin cậy, đồng hành cùng nhiều doanh nghiệp trong hành trình nâng cao năng lực chuỗi cung ứng tại Việt Nam.
Liên hệ GHTK ngay hôm nay để trải nghiệm giải pháp logistics toàn diện, tối ưu chi phí và bứt phá tăng trưởng!
| Thông tin liên hệ: 
 
 
 
 | 




